Trang chủ601155 • SHA
add
Seazen Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,00 ¥ - 14,21 ¥
Phạm vi một năm
10,96 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,21 T CNY
Số lượng trung bình
17,08 Tr
Tỷ số P/E
116,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,27 T | -30,51% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -17,32% |
Thu nhập ròng | 79,01 Tr | -42,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -16,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 T | -36,65% |
Tổng tài sản | 280,67 T | -18,09% |
Tổng nợ | 202,07 T | -21,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,01 Tr | -42,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 740,64 Tr | 341,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,88 Tr | -206,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -823,47 Tr | 42,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,82 Tr | 68,88% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | 204,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
19.935