Trang chủ601139 • SHA
add
Shenzhen Gas Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,61 ¥ - 6,67 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 7,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,04 T CNY
Số lượng trung bình
20,92 Tr
Tỷ số P/E
14,94
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 852,16 Tr | 26,29% |
Thu nhập ròng | 279,86 Tr | -11,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 729,66 Tr | -5,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 T | 10,48% |
Tổng tài sản | 47,15 T | 5,55% |
Tổng nợ | 28,26 T | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,86 Tr | -11,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 892,21 Tr | -24,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,20 Tr | 38,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 305,47 Tr | -39,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 920,66 Tr | -25,42% |
Dòng tiền tự do | -709,73 Tr | 43,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
9.412