Trang chủ601136 • SHA
add
Capital Securities Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,95 ¥ - 20,44 ¥
Phạm vi một năm
18,64 ¥ - 25,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,51 T CNY
Số lượng trung bình
20,79 Tr
Tỷ số P/E
53,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 738,16 Tr | 22,14% |
Chi phí hoạt động | -13,05 Tr | -277,66% |
Thu nhập ròng | 313,39 Tr | 14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,46 | -5,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,18 T | -4,71% |
Tổng tài sản | 53,18 T | 12,24% |
Tổng nợ | 39,43 T | 14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,39 Tr | 14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -658,30 Tr | -195,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 929,08 Tr | -2,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 957,33 Tr | 309,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 3,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
1.641