Trang chủ601133 • SHA
add
Both Engineering Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,17 ¥ - 13,50 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 15,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T CNY
Số lượng trung bình
8,61 Tr
Tỷ số P/E
35,63
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 108,27 Tr | 23,03% |
Thu nhập ròng | 39,30 Tr | -10,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -12,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,19 Tr | -14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -10,26% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 10,80% |
Tổng nợ | 2,78 T | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,30 Tr | -10,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,23 Tr | -80,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,08 Tr | 56,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,52 Tr | 24,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,35 Tr | -1,60% |
Dòng tiền tự do | 69,85 Tr | -62,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
1.174