Trang chủ601133 • SHA
add
Both Engineering Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 14,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T CNY
Số lượng trung bình
10,33 Tr
Tỷ số P/E
39,45
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 852,59 Tr | -36,16% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | -90,24% |
Thu nhập ròng | 49,46 Tr | -16,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 30,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,11 Tr | 13,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -5,77% |
Tổng tài sản | 5,38 T | 1,77% |
Tổng nợ | 2,45 T | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,46 Tr | -16,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,31 Tr | 75,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,21 Tr | 336,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,78 Tr | -125,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 Tr | 94,67% |
Dòng tiền tự do | -166,63 Tr | -236,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
1.174