Trang chủ601113 • SHA
add
Yiwu Huading Nylon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,64 ¥ - 4,79 ¥
Phạm vi một năm
3,40 ¥ - 4,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T CNY
Số lượng trung bình
35,84 Tr
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -25,69% |
Chi phí hoạt động | 67,17 Tr | -30,78% |
Thu nhập ròng | 34,92 Tr | -78,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -70,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,47 Tr | -32,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,63 Tr | -9,95% |
Tổng tài sản | 6,38 T | 12,79% |
Tổng nợ | 2,40 T | 18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,92 Tr | -78,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,73 Tr | -88,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,56 Tr | 91,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 100,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,38 Tr | 98,21% |
Dòng tiền tự do | -306,76 Tr | -2.399,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
3.307