Trang chủ601107 • SHA
add
Sichuan Expressway Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,92 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
4,74 ¥ - 6,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,34 T CNY
Số lượng trung bình
16,45 Tr
Tỷ số P/E
11,92
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 120,22 Tr | -22,29% |
Thu nhập ròng | 462,56 Tr | 8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,60 | 10,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -1,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | 47,37% |
Tổng tài sản | 62,85 T | 4,18% |
Tổng nợ | 41,72 T | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,56 Tr | 8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 10,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,04 Tr | 39,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 677,71 Tr | 203,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | 1.205,49% |
Dòng tiền tự do | -775,56 Tr | 31,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
4.478