Trang chủ601101 • SHA
add
Beijing Haohua Energy Resource Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,50 ¥ - 7,58 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 9,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,74 T CNY
Số lượng trung bình
14,74 Tr
Tỷ số P/E
23,00
Tỷ lệ cổ tức
6,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -9,36% |
Chi phí hoạt động | 313,73 Tr | -8,24% |
Thu nhập ròng | 105,90 Tr | -59,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -55,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,72 Tr | -31,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | -14,51% |
Tổng tài sản | 28,45 T | -3,59% |
Tổng nợ | 13,19 T | -8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,90 Tr | -59,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 650,81 Tr | -33,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,81 Tr | 21,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -891,98 Tr | -39,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -447,98 Tr | -705,96% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | -709,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
5.699