Trang chủ601100 • SHA
add
Jiangsu Hengli Hydraulic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
104,40 ¥ - 111,60 ¥
Phạm vi một năm
49,70 ¥ - 111,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
139,18 T CNY
Số lượng trung bình
10,31 Tr
Tỷ số P/E
50,90
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 24,53% |
Chi phí hoạt động | 401,75 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | 657,65 Tr | 30,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,11 | 4,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,70 Tr | 40,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,91 T | 10,70% |
Tổng tài sản | 21,01 T | 8,76% |
Tổng nợ | 3,90 T | -7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,65 Tr | 30,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,48 Tr | -43,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,98 Tr | -56,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,40 Tr | -9,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -437,56 Tr | -431,30% |
Dòng tiền tự do | -723,79 Tr | -838,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
7.454