Trang chủ601100 • SHA
add
Jiangsu Hengli Hydraulic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
93,27 ¥ - 98,00 ¥
Phạm vi một năm
49,70 ¥ - 104,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
131,95 T CNY
Số lượng trung bình
12,23 Tr
Tỷ số P/E
47,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 439,96 Tr | 23,21% |
Thu nhập ròng | 811,52 Tr | 18,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,52 | 6,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 16,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 875,84 Tr | 11,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 T | 16,58% |
Tổng tài sản | 20,51 T | 8,38% |
Tổng nợ | 4,07 T | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 811,52 Tr | 18,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 568,47 Tr | 25,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -830,08 Tr | 29,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,53 Tr | 8,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,20 Tr | 63,96% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 23,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
7.454