Trang chủ601086 • SHA
add
Gansu Guofang Industry & Trade Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ¥ - 11,73 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 15,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T CNY
Số lượng trung bình
40,78 Tr
Tỷ số P/E
135,39
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,90 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 65,52 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 7,48 Tr | -55,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -55,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,84 Tr | -19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,46 Tr | -1,05% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 4,92% |
Tổng nợ | 1,16 T | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,48 Tr | -55,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | 71,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,29 Tr | -293,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,86 Tr | 47,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,42 Tr | -5,88% |
Dòng tiền tự do | -3,81 Tr | 75,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
949