Trang chủ601086 • SHA
add
Gansu Guofang Industry & Trade Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 15,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T CNY
Số lượng trung bình
22,59 Tr
Tỷ số P/E
67,25
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,80 Tr | 9,36% |
Chi phí hoạt động | 75,89 Tr | 11,56% |
Thu nhập ròng | 38,27 Tr | 1.931,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,16 | 1.749,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,88 Tr | 32,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,98 Tr | 0,11% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 4,97% |
Tổng nợ | 1,19 T | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,27 Tr | 1.931,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,70 Tr | 211,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,01 Tr | -410,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,10 Tr | -8,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,41 Tr | -307,78% |
Dòng tiền tự do | -92,43 Tr | -394,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
949