Trang chủ601065 • SHA
add
Jiangxi Salt Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,47 ¥ - 8,58 ¥
Phạm vi một năm
8,01 ¥ - 9,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T CNY
Số lượng trung bình
7,73 Tr
Tỷ số P/E
18,18
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 549,63 Tr | -8,09% |
Chi phí hoạt động | 102,51 Tr | 0,34% |
Thu nhập ròng | 48,07 Tr | -44,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | -39,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,76 Tr | -18,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 3,13% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 1,12% |
Tổng nợ | 1,19 T | -8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,07 Tr | -44,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,34 Tr | -0,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,67 Tr | 27,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,66 Tr | 108,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,62 Tr | 253,51% |
Dòng tiền tự do | -183,09 Tr | -1,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
2.208