Trang chủ601065 • SHA
add
Jiangxi Salt Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ¥ - 8,41 ¥
Phạm vi một năm
8,01 ¥ - 9,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,59 Tr | -20,56% |
Chi phí hoạt động | 100,33 Tr | -6,68% |
Thu nhập ròng | 72,98 Tr | -43,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,81 | -29,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,89 Tr | -30,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -5,00% |
Tổng tài sản | 5,63 T | -1,50% |
Tổng nợ | 1,18 T | -20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,98 Tr | -43,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,34 Tr | -34,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,45 Tr | 54,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,94 Tr | 44,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,08 Tr | 67,04% |
Dòng tiền tự do | 97,53 Tr | 36,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
2.208