Trang chủ601061 • SHA
add
CITIC Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,33 ¥ - 14,75 ¥
Phạm vi một năm
6,70 ¥ - 17,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,22 T CNY
Số lượng trung bình
54,26 Tr
Tỷ số P/E
24,92
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,81 T | 29,21% |
Chi phí hoạt động | 102,76 Tr | -39,20% |
Thu nhập ròng | 877,43 Tr | 43,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 771,19 Tr | 483,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,37 T | 55,36% |
Tổng tài sản | 52,84 T | 5,32% |
Tổng nợ | 29,19 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 877,43 Tr | 43,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 T | 557,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 207,34 Tr | 279,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 T | -61,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 T | 371,12% |
Dòng tiền tự do | 3,80 T | 1.929,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
271