Trang chủ601059 • SHA
add
Cinda Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,79 ¥
Phạm vi một năm
13,21 ¥ - 21,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,69 T CNY
Số lượng trung bình
19,03 Tr
Tỷ số P/E
31,87
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 978,33 Tr | 28,99% |
Chi phí hoạt động | 678,03 Tr | 53,98% |
Thu nhập ròng | 329,55 Tr | 21,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,69 | -5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,00 T | 38,79% |
Tổng tài sản | 128,25 T | 50,58% |
Tổng nợ | 101,03 T | 57,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,55 Tr | 21,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 T | -243,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,17 T | 229,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 T | 23,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 T | -16,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
2.792