Trang chủ601038 • SHA
add
First Tractor Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,73 ¥ - 12,91 ¥
Phạm vi một năm
12,35 ¥ - 17,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,03 T CNY
Số lượng trung bình
5,70 Tr
Tỷ số P/E
17,75
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 215,03 Tr | -13,58% |
Thu nhập ròng | 225,15 Tr | 15,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 21,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,45 Tr | 34,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 T | 47,58% |
Tổng tài sản | 16,25 T | 2,83% |
Tổng nợ | 7,82 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,15 Tr | 15,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 693,89 Tr | -16,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,80 Tr | -10,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,03 Tr | -621,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,05 Tr | -190,68% |
Dòng tiền tự do | -445,44 Tr | -165,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
6.920