Trang chủ601016 • SHA
add
CECEP Wind-Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,91 ¥ - 2,94 ¥
Phạm vi một năm
2,58 ¥ - 3,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,03 T CNY
Số lượng trung bình
44,12 Tr
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -1,33% |
Chi phí hoạt động | 35,95 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 391,79 Tr | -10,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,96 | -9,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -1,73% |
Tổng tài sản | 44,49 T | 3,54% |
Tổng nợ | 25,73 T | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,79 Tr | -10,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 748,84 Tr | -2,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -696,79 Tr | 1,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,93 Tr | -84,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,20 Tr | -69,23% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | -91,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
1.210