Trang chủ601015 • SHA
add
Shaanxi Heimao Coking Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 5,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T CNY
Số lượng trung bình
96,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | -28,67% |
Chi phí hoạt động | 80,21 Tr | -23,54% |
Thu nhập ròng | -283,94 Tr | -44,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,84 | -102,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,92 Tr | -18,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -12,25% |
Tổng tài sản | 19,41 T | -6,28% |
Tổng nợ | 12,04 T | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,94 Tr | -44,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,48 Tr | -37,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,59 Tr | -231,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,83 Tr | 889,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,72 Tr | 316,56% |
Dòng tiền tự do | -693,56 Tr | 50,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
7.840