Trang chủ601015 • SHA
add
Shaanxi Heimao Coking Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,83 ¥ - 3,99 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T CNY
Số lượng trung bình
28,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | -26,94% |
Chi phí hoạt động | 93,28 Tr | -10,59% |
Thu nhập ròng | -200,77 Tr | 13,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,58 | -17,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,14 Tr | 694,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -24,26% |
Tổng tài sản | 19,72 T | -7,08% |
Tổng nợ | 11,98 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,77 Tr | 13,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,22 Tr | -153,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,71 Tr | 168,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,49 Tr | -34,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,99 Tr | -407,81% |
Dòng tiền tự do | -755,81 Tr | -153,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
7.840