Trang chủ601012 • SHA
add
Công nghệ Năng lượng xanh LONGi
Giá đóng cửa hôm trước
14,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,29 ¥ - 14,72 ¥
Phạm vi một năm
12,70 ¥ - 22,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,58 T CNY
Số lượng trung bình
72,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,06 T | -31,87% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -49,38% |
Thu nhập ròng | -1,26 T | -150,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,29 | -173,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 T | 8,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,13 T | -9,96% |
Tổng tài sản | 155,19 T | -5,68% |
Tổng nợ | 91,87 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 T | -150,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | -146,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -425,91 Tr | 84,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -828,35 Tr | -869,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 T | -338,82% |
Dòng tiền tự do | -6,39 T | -1.502,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
75.066