Trang chủ601011 • SHA
add
Baotailong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,77 ¥ - 4,08 ¥
Phạm vi một năm
2,03 ¥ - 4,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T CNY
Số lượng trung bình
203,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,98 Tr | -61,54% |
Chi phí hoạt động | 31,33 Tr | -58,29% |
Thu nhập ròng | -48,53 Tr | 40,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,78 | -54,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,18 Tr | 90,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,83 Tr | -31,34% |
Tổng tài sản | 11,64 T | -4,10% |
Tổng nợ | 5,48 T | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,53 Tr | 40,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,89 Tr | -152,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,97 Tr | 47,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,46 Tr | 89,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,32 Tr | -20,23% |
Dòng tiền tự do | -416,82 Tr | -57,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
3.570