Trang chủ601010 • SHA
add
Wenfeng Great World Chain Develpmnt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,88 ¥ - 3,13 ¥
Phạm vi một năm
2,40 ¥ - 4,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
46,63 Tr
Tỷ số P/E
47,06
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 329,55 Tr | -15,20% |
Chi phí hoạt động | 110,08 Tr | -8,39% |
Thu nhập ròng | -20,53 Tr | -571,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,23 | -688,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,79 Tr | -50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,28 Tr | -14,34% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 0,41% |
Tổng nợ | 2,02 T | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,53 Tr | -571,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,27 Tr | -0,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,13 Tr | 103,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,24 Tr | 1.054,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,64 Tr | 206,62% |
Dòng tiền tự do | -61,69 Tr | 31,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
2.242