Trang chủ601008 • SHA
add
Jiangsu Lianyungang Port Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,19 ¥ - 5,28 ¥
Phạm vi một năm
3,54 ¥ - 8,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T CNY
Số lượng trung bình
23,99 Tr
Tỷ số P/E
43,12
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 638,81 Tr | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 56,37 Tr | 2,81% |
Thu nhập ròng | 50,49 Tr | 5,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | 6,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,07 Tr | 3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | 67,79% |
Tổng tài sản | 14,37 T | 12,43% |
Tổng nợ | 8,64 T | 20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,49 Tr | 5,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,11 Tr | -152,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,83 Tr | -61,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 441,41 Tr | 502,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,27 Tr | 258,40% |
Dòng tiền tự do | -421,04 Tr | 16,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
2.545