Trang chủ601000 • SHA
add
Tangshan Port Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,89 ¥ - 3,96 ¥
Phạm vi một năm
3,77 ¥ - 4,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 T CNY
Số lượng trung bình
34,19 Tr
Tỷ số P/E
13,10
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -9,24% |
Chi phí hoạt động | 137,24 Tr | -28,94% |
Thu nhập ròng | 503,39 Tr | -10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,13 | -1,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 668,49 Tr | -6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 T | 74,41% |
Tổng tài sản | 24,35 T | 2,54% |
Tổng nợ | 2,24 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,39 Tr | -10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 685,22 Tr | -3,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 699,84 Tr | 150,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | 0,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,21 Tr | 111,20% |
Dòng tiền tự do | 726,21 Tr | -5,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.165