Trang chủ601000 • SHA
add
Tangshan Port Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,88 ¥ - 3,91 ¥
Phạm vi một năm
3,77 ¥ - 4,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,93 T CNY
Số lượng trung bình
40,35 Tr
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 14,84% |
Chi phí hoạt động | 182,13 Tr | 59,06% |
Thu nhập ròng | 503,07 Tr | 5,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,57 | -8,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,42 Tr | 0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 T | 72,80% |
Tổng tài sản | 24,99 T | 3,07% |
Tổng nợ | 2,36 T | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,07 Tr | 5,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 528,45 Tr | -16,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -869,54 Tr | -187,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | 8,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,33 Tr | -204,15% |
Dòng tiền tự do | -172,21 Tr | -11,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
3.165