Trang chủ600997 • SHA
add
Kailuan Energy Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,11 ¥ - 6,17 ¥
Phạm vi một năm
5,62 ¥ - 7,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T CNY
Số lượng trung bình
13,22 Tr
Tỷ số P/E
27,88
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | -16,46% |
Chi phí hoạt động | 397,85 Tr | -0,62% |
Thu nhập ròng | -175,73 Tr | -205,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,26 | -226,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,47 Tr | -93,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 T | -4,61% |
Tổng tài sản | 26,44 T | -3,60% |
Tổng nợ | 11,39 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,73 Tr | -205,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,20 Tr | -38,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,44 Tr | -120,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,10 Tr | 67,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,59 Tr | 46,84% |
Dòng tiền tự do | 471,73 Tr | 203,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
14.376