Trang chủ600995 • SHA
add
China Sthrn Pwr Grd Enrgy Strg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,46 ¥ - 9,74 ¥
Phạm vi một năm
8,63 ¥ - 12,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,35 T CNY
Số lượng trung bình
6,75 Tr
Tỷ số P/E
24,49
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | 1.490,93% |
Thu nhập ròng | 81,31 Tr | -58,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -60,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,56 Tr | -55,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 180,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,31 Tr | -58,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.151