Trang chủ600995 • SHA
add
China Sthrn Pwr Grd Enrgy Strg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,69 ¥ - 13,36 ¥
Phạm vi một năm
8,77 ¥ - 13,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,37 T CNY
Số lượng trung bình
29,59 Tr
Tỷ số P/E
30,91
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 149,97 Tr | 10,54% |
Thu nhập ròng | 458,45 Tr | 34,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,29 | 22,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | 25,13% |
Tổng tài sản | 54,27 T | 16,51% |
Tổng nợ | 28,70 T | 30,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,45 Tr | 34,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 5,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 T | -33,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,11 Tr | -69,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -643,66% |
Dòng tiền tự do | -946,55 Tr | 38,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.219