Trang chủ600995 • SHA
add
China Sthrn Pwr Grd Enrgy Strg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,42 ¥ - 12,58 ¥
Phạm vi một năm
8,77 ¥ - 14,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,85 T CNY
Số lượng trung bình
20,59 Tr
Tỷ số P/E
26,35
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 25,59% |
Chi phí hoạt động | 160,11 Tr | 21,45% |
Thu nhập ròng | 600,83 Tr | 43,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,75 | 14,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 26,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | 12,89% |
Tổng tài sản | 56,20 T | 15,40% |
Tổng nợ | 29,95 T | 27,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 600,83 Tr | 43,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | 14,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | 0,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 939,68 Tr | -37,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 462,53 Tr | -45,24% |
Dòng tiền tự do | -1,64 T | 29,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.219