Trang chủ600993 • SHA
add
Mayinglong Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,25 ¥ - 28,66 ¥
Phạm vi một năm
23,42 ¥ - 31,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 T CNY
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
21,50
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 888,26 Tr | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 252,95 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | 157,79 Tr | 8,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,76 | 5,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,56 Tr | 7,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | -12,12% |
Tổng tài sản | 5,34 T | 4,23% |
Tổng nợ | 909,82 Tr | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,79 Tr | 8,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,20 Tr | 51,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,52 Tr | 552,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -375,97 Tr | -104,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,23 Tr | 66,27% |
Dòng tiền tự do | -311,92 Tr | -25,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1582
Trang web
Nhân viên
2.654