Trang chủ600989 • SHA
add
Ningxia Baofeng Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,42 ¥ - 18,61 ¥
Phạm vi một năm
13,85 ¥ - 20,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
135,37 T CNY
Số lượng trung bình
53,82 Tr
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,73 T | 72,49% |
Chi phí hoạt động | 710,00 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | 162,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,40 | 52,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 T | 107,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -34,18% |
Tổng tài sản | 90,29 T | 3,34% |
Tổng nợ | 44,33 T | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | 162,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,59 T | 242,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | 48,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,28 T | -779,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,88 Tr | 59,58% |
Dòng tiền tự do | 634,01 Tr | 123,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
17.637