Trang chủ600987 • SHA
add
Zhejiang Hangmin Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,22 ¥ - 7,30 ¥
Phạm vi một năm
6,61 ¥ - 7,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T CNY
Số lượng trung bình
9,05 Tr
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | -12,52% |
Chi phí hoạt động | 149,80 Tr | 20,94% |
Thu nhập ròng | 168,22 Tr | -5,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,50 Tr | -4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | 5,37% |
Tổng tài sản | 11,21 T | 7,24% |
Tổng nợ | 4,02 T | 15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,22 Tr | -5,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,70 Tr | -138,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,92 Tr | 64,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,84 Tr | 188,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,39 Tr | 81,01% |
Dòng tiền tự do | -123,44 Tr | 35,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
9.448