Trang chủ600984 • SHA
add
Shaanxi Construction Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ¥ - 3,72 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 4,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
22,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,71 Tr | -15,13% |
Chi phí hoạt động | 151,19 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | -205,49 Tr | -12,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,88 | -32,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,94 Tr | -72,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 12,46% |
Tổng tài sản | 16,61 T | -6,49% |
Tổng nợ | 11,78 T | -8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,49 Tr | -12,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,13 Tr | 390,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,88 Tr | 78,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 649,14 Tr | 323,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 665,31 Tr | 236,45% |
Dòng tiền tự do | 291,19 Tr | 315,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.546