Trang chủ600983 • SHA
add
Whirlpool China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,20 ¥ - 10,33 ¥
Phạm vi một năm
7,70 ¥ - 12,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T CNY
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
16,98
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 24,21% |
Chi phí hoạt động | 69,80 Tr | -7,63% |
Thu nhập ròng | 101,12 Tr | 360,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 270,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,67 Tr | 67,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 11,66% |
Tổng tài sản | 5,69 T | 15,59% |
Tổng nợ | 2,92 T | 21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,12 Tr | 360,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,97 Tr | 260,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,20 Tr | -34,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,11 Tr | -22.550,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,96 Tr | -266,09% |
Dòng tiền tự do | -238,08 Tr | -117,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
2.751