Trang chủ600982 • SHA
add
Ningbo Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,64 ¥ - 4,70 ¥
Phạm vi một năm
3,62 ¥ - 6,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
16,26 Tr
Tỷ số P/E
17,48
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,86 Tr | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 73,44 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | 98,27 Tr | 2,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | 14,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,40 Tr | 49,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 0,29% |
Tổng tài sản | 15,99 T | 14,57% |
Tổng nợ | 10,31 T | 14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,27 Tr | 2,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,90 Tr | -34,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,02 Tr | 49,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,87 Tr | -29,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,71 Tr | -12,54% |
Dòng tiền tự do | -963,25 Tr | -288,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.510