Trang chủ600982 • SHA
add
Ningbo Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,48 ¥ - 4,56 ¥
Phạm vi một năm
3,75 ¥ - 6,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
22,99 Tr
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 822,01 Tr | -15,84% |
Chi phí hoạt động | 104,24 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 101,17 Tr | 38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | 64,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,80 Tr | 80,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 17,75% |
Tổng tài sản | 16,53 T | 13,06% |
Tổng nợ | 10,13 T | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,17 Tr | 38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,30 Tr | 867,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -827,23 Tr | -59,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 515,95 Tr | 16,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,68 Tr | 73,39% |
Dòng tiền tự do | 670,67 Tr | 407,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.510