Trang chủ600973 • SHA
add
BaoshengScienceandTechInvtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,68 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 6,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T CNY
Số lượng trung bình
39,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,05 T | 19,98% |
Chi phí hoạt động | 367,43 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | 22,65 Tr | 10,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,29 Tr | 24,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 38,87% |
Tổng tài sản | 22,73 T | 2,47% |
Tổng nợ | 18,52 T | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,65 Tr | 10,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -932,11 Tr | 13,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,22 Tr | 50,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 T | 200,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | 356,51% |
Dòng tiền tự do | -617,93 Tr | 60,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
6.479