Trang chủ600973 • SHA
add
BaoshengScienceandTechInvtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,24 ¥ - 5,33 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 6,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T CNY
Số lượng trung bình
39,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,50 T | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 450,35 Tr | -6,10% |
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | -211,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | -220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,67 Tr | 7,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -19,47% |
Tổng tài sản | 21,61 T | -11,03% |
Tổng nợ | 17,32 T | -10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | -211,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,26 Tr | 74,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,57 Tr | -107,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,85 Tr | -1.477,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,75 Tr | -186,87% |
Dòng tiền tự do | -906,32 Tr | -953,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
6.479