Trang chủ600970 • SHA
add
Sinoma International Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,61 ¥ - 9,85 ¥
Phạm vi một năm
8,25 ¥ - 10,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,38 T CNY
Số lượng trung bình
25,33 Tr
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,32 T | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 10,28% |
Thu nhập ròng | 652,77 Tr | -1,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | -5,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | 12,39% |
Tổng tài sản | 60,85 T | 9,11% |
Tổng nợ | 36,96 T | 8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,77 Tr | -1,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,52 Tr | 98,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,21 Tr | -79,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -663,93 Tr | 16,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -698,82 Tr | 61,61% |
Dòng tiền tự do | -486,58 Tr | 75,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
15.598