Trang chủ600969 • SHA
add
Hunan Chendian Intrntnl Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,28 ¥ - 7,37 ¥
Phạm vi một năm
5,72 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,83 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 23,05 Tr | 22,65% |
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | -21,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -23,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,18 Tr | -22,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 0,68% |
Tổng tài sản | 14,03 T | -5,81% |
Tổng nợ | 10,08 T | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | -21,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,00 Tr | -30,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,10 Tr | 2,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,73 Tr | 2,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,83 Tr | -1.005,97% |
Dòng tiền tự do | 443,31 Tr | 2,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.566