Trang chủ600969 • SHA
add
Hunan Chendian Intrntnl Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,82 ¥ - 9,03 ¥
Phạm vi một năm
5,72 ¥ - 9,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
12,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -18,92% |
Chi phí hoạt động | 10,96 Tr | -90,36% |
Thu nhập ròng | 55,05 Tr | 36,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 67,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,50 Tr | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -10,18% |
Tổng tài sản | 14,28 T | -5,13% |
Tổng nợ | 10,29 T | -7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,05 Tr | 36,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,18 Tr | -24,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,11 Tr | -131,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,08 Tr | -225,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,98 Tr | -71,43% |
Dòng tiền tự do | -70,99 Tr | -20,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.566