Trang chủ600968 • SHA
add
CNOOC Energy Technology & Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,83 ¥ - 3,89 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 4,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,24 T CNY
Số lượng trung bình
53,33 Tr
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,35 T | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 689,72 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -4,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 9,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 T | 6,35% |
Tổng tài sản | 48,26 T | 4,90% |
Tổng nợ | 18,96 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -4,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 808,96 Tr | 104,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 T | 307,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,57 Tr | 143,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 T | 614,60% |
Dòng tiền tự do | -1,79 T | 34,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
14.302