Trang chủ600967 • SHA
add
Inner Mongolia First Machnery Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,54 ¥ - 16,91 ¥
Phạm vi một năm
7,64 ¥ - 30,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,19 T CNY
Số lượng trung bình
37,11 Tr
Tỷ số P/E
54,58
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 229,35 Tr | -6,38% |
Thu nhập ròng | 96,14 Tr | -3,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,47 Tr | 4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | 14,72% |
Tổng tài sản | 21,29 T | 7,78% |
Tổng nợ | 9,40 T | 14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,14 Tr | -3,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,80 Tr | 78,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 299,71 Tr | 929,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,74 Tr | 24,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,83 Tr | 88,34% |
Dòng tiền tự do | -615,85 Tr | 77,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
6.705