Trang chủ600966 • SHA
add
Shandong Bohui Paper Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,16 ¥ - 6,31 ¥
Phạm vi một năm
4,02 ¥ - 6,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T CNY
Số lượng trung bình
27,93 Tr
Tỷ số P/E
56,59
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,89 T | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 267,18 Tr | -15,84% |
Thu nhập ròng | 31,45 Tr | 73,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | 64,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,26 Tr | 11,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | 2,85% |
Tổng tài sản | 23,78 T | 1,75% |
Tổng nợ | 16,40 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,45 Tr | 73,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 3.743,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,46 Tr | -33,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | -485,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,00 Tr | -214,96% |
Dòng tiền tự do | -873,26 Tr | -1.205,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
5.884