Trang chủ600963 • SHA
add
Yueyang Forest & Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,30 ¥ - 4,37 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 5,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T CNY
Số lượng trung bình
22,82 Tr
Tỷ số P/E
15,36
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 95,41 Tr | -12,24% |
Thu nhập ròng | 20,98 Tr | -75,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -74,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,18 Tr | -50,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,95 Tr | -6,61% |
Tổng tài sản | 20,62 T | 21,00% |
Tổng nợ | 12,60 T | 45,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,98 Tr | -75,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,43 Tr | -92,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,04 Tr | 70,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,92 Tr | -113,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,72 Tr | -110,95% |
Dòng tiền tự do | 58,76 Tr | 110,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
3.944