Trang chủ600959 • SHA
add
Jiangsu Brdcstg Cbl Infrn Ntwrk Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,41 ¥ - 3,47 ¥
Phạm vi một năm
2,90 ¥ - 4,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 T CNY
Số lượng trung bình
47,44 Tr
Tỷ số P/E
39,48
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -0,68% |
Chi phí hoạt động | 472,87 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | 110,12 Tr | 52,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 53,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,07 Tr | -0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 T | -6,14% |
Tổng tài sản | 36,72 T | -1,48% |
Tổng nợ | 13,03 T | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,12 Tr | 52,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,48 Tr | 159,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 146,19 Tr | 908,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -602,20 Tr | -251,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,53 Tr | -256,07% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | 27,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
16.757