Trang chủ600959 • SHA
add
Jiangsu Brdcstg Cbl Infrn Ntwrk Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ¥ - 3,59 ¥
Phạm vi một năm
2,90 ¥ - 4,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,70 T CNY
Số lượng trung bình
58,06 Tr
Tỷ số P/E
45,12
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 543,06 Tr | -2,21% |
Thu nhập ròng | 98,39 Tr | 22,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 15,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,98 Tr | 22,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 T | 0,53% |
Tổng tài sản | 37,70 T | 1,45% |
Tổng nợ | 14,12 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,39 Tr | 22,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,26 Tr | -147,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,05 Tr | -131,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,55 Tr | 90,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,85 Tr | -120,31% |
Dòng tiền tự do | 572,54 Tr | 203,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
16.757