Trang chủ600939 • SHA
add
Chongqing Construction Enging Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,91 ¥ - 4,06 ¥
Phạm vi một năm
2,32 ¥ - 4,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T CNY
Số lượng trung bình
51,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,06 T | -10,53% |
Chi phí hoạt động | 293,73 Tr | -0,62% |
Thu nhập ròng | -376,42 Tr | -1.014,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,28 | -1.137,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,25 Tr | -152,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | -9,05% |
Tổng tài sản | 85,38 T | 0,63% |
Tổng nợ | 77,72 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,42 Tr | -1.014,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,18 Tr | -103,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,00 Tr | 157,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,36 Tr | -770,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,58 Tr | -322,94% |
Dòng tiền tự do | -282,27 Tr | -148,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
11.469