Trang chủ600935 • SHA
add
Anhui Hwasu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,62 ¥ - 2,68 ¥
Phạm vi một năm
2,07 ¥ - 3,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 T CNY
Số lượng trung bình
27,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -11,16% |
Chi phí hoạt động | 195,42 Tr | -23,30% |
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | 114,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 116,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,67 Tr | 103,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,27 Tr | 37,07% |
Tổng tài sản | 9,91 T | -2,98% |
Tổng nợ | 3,93 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | 114,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,50 Tr | 17,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,74 Tr | 77,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,20 Tr | -103,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,56 Tr | 53,09% |
Dòng tiền tự do | -159,21 Tr | 50,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
2.734