Trang chủ600933 • SHA
add
Ikd Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,43 ¥ - 21,49 ¥
Phạm vi một năm
12,00 ¥ - 24,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,00 T CNY
Số lượng trung bình
26,32 Tr
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 239,17 Tr | 33,00% |
Thu nhập ròng | 315,82 Tr | 44,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,70 | 30,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,81 Tr | 6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -22,94% |
Tổng tài sản | 15,04 T | 7,49% |
Tổng nợ | 6,15 T | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 979,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,82 Tr | 44,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 623,55 Tr | 24,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,71 Tr | 93,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -505,49 Tr | -472,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,55 Tr | 109,73% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | 67,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
8.962