Trang chủ600933 • SHA
add
Ikd Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,81 ¥ - 19,38 ¥
Phạm vi một năm
12,00 ¥ - 24,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,61 T CNY
Số lượng trung bình
16,81 Tr
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 199,86 Tr | -14,42% |
Thu nhập ròng | 322,26 Tr | 10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,32 | 2,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,94 Tr | 45,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 49,28% |
Tổng tài sản | 17,39 T | 22,55% |
Tổng nợ | 7,35 T | 24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 964,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,26 Tr | 10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 534,98 Tr | 23,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,89 Tr | 86,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,23 Tr | 67,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,99 Tr | 115,49% |
Dòng tiền tự do | -899,40 Tr | 50,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
8.962