Trang chủ600930 • SHA
add
Huadian New Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,52 ¥ - 6,66 ¥
Phạm vi một năm
5,50 ¥ - 10,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
279,49 T CNY
Số lượng trung bình
102,82 Tr
Tỷ số P/E
31,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,48 T | 23,64% |
Chi phí hoạt động | 250,51 Tr | -1,15% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | -0,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,45 | -19,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 T | — |
Tổng tài sản | 489,79 T | — |
Tổng nợ | 343,08 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | -0,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,15 T | 97,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,40 T | -7,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,13 T | -80,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,12 T | -190,18% |
Dòng tiền tự do | -24,34 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
8.562