Trang chủ600929 • SHA
add
Snowsky Salt Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,07 ¥ - 6,17 ¥
Phạm vi một năm
4,79 ¥ - 6,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 T CNY
Số lượng trung bình
18,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 967,25 Tr | -15,16% |
Chi phí hoạt động | 195,62 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | -37,82 Tr | -473,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | -539,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,39 Tr | -41,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -2,30% |
Tổng tài sản | 11,21 T | -1,63% |
Tổng nợ | 2,91 T | -7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,82 Tr | -473,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,20 Tr | 0,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,33 Tr | 33,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 272,25 Tr | 178,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,95 Tr | 182,59% |
Dòng tiền tự do | 99,59 Tr | 27,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
5.707