Trang chủ600925 • SHA
add
Jiangsu Xukuang Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,74 ¥ - 4,77 ¥
Phạm vi một năm
4,72 ¥ - 5,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,86 T CNY
Số lượng trung bình
14,74 Tr
Tỷ số P/E
101,67
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | -13,77% |
Chi phí hoạt động | 486,92 Tr | -6,31% |
Thu nhập ròng | 94,78 Tr | -69,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -64,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 729,02 Tr | -25,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | -22,55% |
Tổng tài sản | 39,74 T | 1,43% |
Tổng nợ | 22,05 T | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,78 Tr | -69,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,74 Tr | -44,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -979,53 Tr | 35,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,97 Tr | -255,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -692,76 Tr | -56,91% |
Dòng tiền tự do | -2,53 T | -91,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2014
Trang web
Nhân viên
13.947