Trang chủ600917 • SHA
add
Chongqing Gas Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,68 ¥ - 5,74 ¥
Phạm vi một năm
5,27 ¥ - 6,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T CNY
Số lượng trung bình
12,55 Tr
Tỷ số P/E
34,69
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 132,80 Tr | -14,58% |
Thu nhập ròng | 34,47 Tr | -70,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -69,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,07 Tr | -47,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,54 Tr | -24,49% |
Tổng tài sản | 11,09 T | 3,70% |
Tổng nợ | 4,77 T | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,47 Tr | -70,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,48 Tr | -30,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,46 Tr | 70,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,14 Tr | 73,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 Tr | 98,95% |
Dòng tiền tự do | -127,92 Tr | 54,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
3.556