Trang chủ600917 • SHA
add
Chongqing Gas Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ¥ - 6,04 ¥
Phạm vi một năm
5,27 ¥ - 6,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 T CNY
Số lượng trung bình
5,65 Tr
Tỷ số P/E
27,20
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 133,54 Tr | 0,73% |
Thu nhập ròng | 159,47 Tr | -20,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | -26,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,46 Tr | -11,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,65 Tr | -38,51% |
Tổng tài sản | 10,95 T | 0,51% |
Tổng nợ | 4,65 T | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,47 Tr | -20,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,24 Tr | -95,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,35 Tr | 221,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,73 Tr | 103,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,32 Tr | -74,38% |
Dòng tiền tự do | 173,95 Tr | -62,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
3.556