Trang chủ600916 • SHA
add
China National Gold Grp Gld Jwllry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,03 ¥ - 8,09 ¥
Phạm vi một năm
7,88 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 T CNY
Số lượng trung bình
19,24 Tr
Tỷ số P/E
33,13
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,67 T | 28,43% |
Chi phí hoạt động | 107,29 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | -89,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -91,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,56 Tr | -30,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -537,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 T | -6,27% |
Tổng tài sản | 13,72 T | 10,21% |
Tổng nợ | 6,42 T | 28,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | -89,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 T | -1.380,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,98 Tr | 30,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,18 Tr | 76,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 T | -3.565,43% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -1.544,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.315