Trang chủ600908 • SHA
add
Wuxi Rural Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,18 ¥ - 6,26 ¥
Phạm vi một năm
5,22 ¥ - 6,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,63 T CNY
Số lượng trung bình
17,30 Tr
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 940,94 Tr | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 427,34 Tr | 14,24% |
Thu nhập ròng | 453,40 Tr | 4,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,19 | -4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,48 T | 1,72% |
Tổng tài sản | 277,41 T | 9,61% |
Tổng nợ | 252,94 T | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,40 Tr | 4,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | -44,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,04 Tr | 74,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -501,67 Tr | 82,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 270,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
1.703