Trang chủ600903 • SHA
add
Guizhou Gas Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,84 ¥ - 6,92 ¥
Phạm vi một năm
6,38 ¥ - 8,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T CNY
Số lượng trung bình
16,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -10,61% |
Chi phí hoạt động | 135,88 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | -50,71 Tr | -27,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,19 | -42,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,47 Tr | -21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,32 Tr | -8,31% |
Tổng tài sản | 11,47 T | 6,22% |
Tổng nợ | 7,33 T | 11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,71 Tr | -27,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,75 Tr | -85,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,97 Tr | -133,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,28 Tr | 168,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,44 Tr | 51,25% |
Dòng tiền tự do | -478,34 Tr | -52,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.942