Trang chủ600901 • SHA
add
Jiangsu Financial Leasing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,19 ¥ - 6,37 ¥
Phạm vi một năm
4,83 ¥ - 6,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,37 T CNY
Số lượng trung bình
31,41 Tr
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 16,33% |
Chi phí hoạt động | 446,59 Tr | 14,85% |
Thu nhập ròng | 881,62 Tr | 11,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,57 | -4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 T | 40,11% |
Tổng tài sản | 162,01 T | 20,44% |
Tổng nợ | 136,55 T | 23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 881,62 Tr | 11,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 775,66 Tr | 133,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,98 Tr | -46,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,70 Tr | -82,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | 1.867,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
570