Trang chủ600889 • SHA
add
Nanjing Chemical Fibre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,54 ¥ - 14,93 ¥
Phạm vi một năm
12,67 ¥ - 27,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T CNY
Số lượng trung bình
5,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,34 Tr | -78,56% |
Chi phí hoạt động | 27,59 Tr | -37,69% |
Thu nhập ròng | 36,87 Tr | 141,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,75 | 293,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,01 Tr | 87,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,71 Tr | -70,26% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -28,20% |
Tổng nợ | 893,26 Tr | -13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,87 Tr | 141,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,09 Tr | 14,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,79 Tr | 2.691,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,58 Tr | -330,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,89 Tr | -230,59% |
Dòng tiền tự do | -84,26 Tr | -4.481,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.120