Trang chủ600886 • SHA
add
SDIC Power Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,83 ¥ - 13,95 ¥
Phạm vi một năm
13,00 ¥ - 16,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,54 T CNY
Số lượng trung bình
18,70 Tr
Tỷ số P/E
17,00
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,88 T | -13,98% |
Chi phí hoạt động | 654,36 Tr | -10,36% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | -3,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,30 | 11,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,84 T | -0,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,90 T | 107,10% |
Tổng tài sản | 314,01 T | 8,70% |
Tổng nợ | 192,05 T | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | -3,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,98 T | 12,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 T | 2,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,59 T | -60,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | -593,47% |
Dòng tiền tự do | -9,96 T | 8,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.740