Trang chủ600883 • SHA
add
Yunnan Bowin Technology Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,41 ¥
Phạm vi một năm
5,86 ¥ - 9,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
54,27
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,43 Tr | 43,04% |
Chi phí hoạt động | 5,88 Tr | 0,29% |
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | -57,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 145,39 | -70,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,22 Tr | 11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,20 Tr | 16,19% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 2,71% |
Tổng nợ | 60,68 Tr | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | -57,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,73 Tr | 68,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,14 Tr | 17.780,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 Tr | -1.310,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,61 Tr | 235,91% |
Dòng tiền tự do | -16,99 Tr | 75,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
93