Trang chủ600883 • SHA
add
Yunnan Bowin Technology Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,12 ¥ - 8,27 ¥
Phạm vi một năm
5,86 ¥ - 9,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
41,20
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,06 Tr | 77,33% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | 5,24% |
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | -46,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,36 | -69,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,58 Tr | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,27 Tr | -10,50% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 3,56% |
Tổng nợ | 60,19 Tr | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 975,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | -46,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,54 Tr | 256,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,43 Tr | 154,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,63 Tr | 25,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,33 Tr | 1.837,35% |
Dòng tiền tự do | 17,51 Tr | 1.739,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
93